STT |
NGÀNH |
BẰNG CẤP |
THỜI GIAN ĐÀO TẠO |
CĐR | CTĐT | ĐCCT | BẢN MT CTĐT |
Bậc sau đại học, hệ chính quy tập trung | |||||||
1 | Khoa học môi trường | Tiến sĩ | 3 năm | CĐR | CTĐT | ĐCCT | Bản MT CTĐT |
2 | Kỹ thuật Môi trường | Thạc sĩ | 2 năm | CĐR | CTĐT | ĐCCT | Bản MT CTĐT |
3 | Quản trị Kinh doanh | Thạc sĩ | 1.5 năm | CĐR | CTĐT | ĐCCT | Bản MT CTĐT |
4 | Tài chính ngân hàng | Thạc sĩ | 1.5 năm | CĐR | CTĐT | ĐCCT | Bản MT CTĐT |
5 | Kiến trúc | Thạc sĩ | 1.5 năm | CĐR | CTĐT | ĐCCT | Bản MT CTĐT |
6 | Kinh doanh Thương mại | Thạc sĩ | 1.5 năm | CĐR | CTĐT | ĐCCT | Bản MT CTĐT |
7 | Công nghệ Sinh học | Thạc sĩ | 1.5 năm | CĐR | CTĐT | ĐCCT | Bản MT CTĐT |
8 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | Thạc sĩ | 2 năm | CĐR | CTĐT | ĐCCT | Bản MT CTĐT |
9 | Luật kinh tế | Thạc sĩ | 1.5 năm | CĐR | CTĐT | ĐCCT | Bản MT CTĐT |
10 | Mỹ thuật ứng dụng | Thạc sĩ | 2 năm | CĐR | CTĐT | ĐCCT | Bản MT CTĐT |
11 | Kế toán | Thạc sĩ | 1.5 năm | CĐR | CTĐT | ĐCCT | Bản MT CTĐT |
12 | Quản trị Khách sạn | Thạc sĩ | 1.5 năm | CĐR | CTĐT | ĐCCT | Bản MT CTĐT |
Bậc đại học, hệ chính quy tập trung | |||||||
1 | Thiết kế Công nghiệp | Cử nhân | 4 năm | CĐR | CTĐT | ĐCCT | Bản MT CTĐT |
2 | Thiết kế Đồ họa | Cử nhân | 4 năm | CĐR | CTĐT | ĐCCT | Bản MT CTĐT |
3 | Thiết kế Nội thất | Cử nhân | 4 năm | CĐR | CTĐT | ĐCCT | Bản MT CTĐT |
4 | Thiết kế Thời trang | Cử nhân | 4 năm | CĐR | CTĐT | ĐCCT | Bản MT CTĐT |
5 | Ngôn ngữ Anh | Cử nhân | 4 năm | CĐR | CTĐT | ĐCCT | Bản MT CTĐT |
6 | Quản trị Kinh doanh | Cử nhân | 4 năm | CĐR | CTĐT | ĐCCT | Bản MT CTĐT |
7 | Kinh doanh Thương mại | Cử nhân | 3.5 năm | CĐR | CTĐT | ĐCCT | Bản MT CTĐT |
8 | Kế toán | Cử nhân | 4 năm | CĐR | CTĐT | ĐCCT | Bản MT CTĐT |
9 | Tài chính Ngân hàng | Cử nhân | 4 năm | CĐR | CTĐT | ĐCCT | Bản MT CTĐT |
10 | Kỹ thuật Phần mềm | Cử nhân | 4 năm | CĐR | CTĐT | ĐCCT | Bản MT CTĐT |
11 | Công nghệ Thông tin | Cử nhân | 4 năm | CĐR | CTĐT | ĐCCT | Bản MT CTĐT |
12 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | Cử nhân | 4 năm | CĐR | CTĐT | ĐCCT | Bản MT CTĐT |
13 | Quản trị Khách sạn | Cử nhân | 4 năm | CĐR | CTĐT | ĐCCT | Bản MT CTĐT |
14 | Quan hệ Công chúng | Cử nhân | 4 năm | CĐR | CTĐT | ĐCCT | Bản MT CTĐT |
15 | Văn học (ứng dụng) | Cử nhân | 4 năm | CĐR | CTĐT | ĐCCT | Bản MT CTĐT |
16 | Kỹ thuật Nhiệt | Kỹ sư | 4 năm | CĐR | CTĐT | ĐCCT | Bản MT CTĐT |
17 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô (133 TC) Công nghệ Kỹ thuật Ô tô (150 TC) |
Cử nhân Kỹ sư |
4 năm | CĐR | CTĐT | ĐCCT | Bản MT CTĐT |
18 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường (124 TC) Công nghệ Kỹ thuật Môi trường (150 TC) |
Cử nhân Kỹ sư |
3.5 năm 4 năm |
CĐR | CTĐT | ĐCCT | Bản MT CTĐT |
19 | Kỹ thuật xây dựng | Kỹ sư | 4.5 năm | CĐR | CTĐT | ĐCCT | Bản MT CTĐT |
20 | Kỹ thuật Xây dựng Công trình giao thông – Chuyên ngành 1: Kỹ thuật Công trình Hạ tầng – Chuyên ngành 2: Công trình Giao thông Công chính |
Kỹ sư | 4 năm | CĐR | CTĐT | ĐCCT | Bản MT CTĐT |
21 | Quản lý xây dựng |
Kỹ sư | 4 năm | CĐR | CTĐT | ĐCCT | Bản MT CTĐT |
22 | Kiến trúc | Kiến trúc sư | 5 năm | CĐR | CTĐT | ĐCCT | Bản MT CTĐT |
23 | Luật Kinh tế | Cử nhân | 4 năm | CĐR | CTĐT | ĐCCT | Bản MT CTĐT |
24 | Luật | Cử nhân | 4 năm | CĐR | CTĐT | ĐCCT | Bản MT CTĐT |
25 | Piano | Cử nhân | 4 năm | CĐR | CTĐT | ĐCCT | Bản MT CTĐT |
26 | Thanh nhạc | Cử nhân | 4 năm | CĐR | CTĐT | ĐCCT | Bản MT CTĐT |
27 | Đông phương học | Cử nhân | 4 năm | CĐR | CTĐT | ĐCCT | Bản MT CTĐT |
28 | Điều dưỡng | Cử nhân | 4 năm | CĐR | CTĐT | ĐCCT | Bản MT CTĐT |
29 | Kỹ thuật Xét nghiệm Y học | Cử nhân | 4 năm | CĐR | CTĐT | ĐCCT | Bản MT CTĐT |
30 | Dược học | Dược sĩ | 5 năm | CĐR | CTĐT | ĐCCT | Bản MT CTĐT |
31 | Tâm lý học | Cử nhân | 4 năm | CĐR | CTĐT | ĐCCT | Bản MT CTĐT |
32 | Marketing | Cử nhân | 3.5 năm | CĐR | CTĐT | ĐCCT | Bản MT CTĐT |
33 |
Công nghệ Sinh học Y dược (126 TC) Công nghệ Sinh học Y dược (150 TC) |
Cử nhân Kỹ sư |
3.5 năm 4 năm |
CĐR | CTĐT | ĐCCT | Bản MT CTĐT |
34 |
Công nghệ Sinh học (150 TC) |
Kỹ sư |
4 năm |
CĐR | CTĐT | ĐCCT | Bản MT CTĐT |
35 | Quản trị Môi trường Doanh nghiệp | Cử nhân | 4 năm | CĐR | CTĐT | ĐCCT | Bản MT CTĐT |
36 | Nông nghiệp Công nghệ cao | Cử nhân | 4 năm | CĐR | CTĐT | ĐCCT | Bản MT CTĐT |
37 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | Kỹ sư | 4 năm | CĐR | CTĐT | ĐCCT | Bản MT CTĐT |
38 | Công tác Xã hội | Cử nhân | 4 năm | CĐR | CTĐT | ĐCCT | Bản MT CTĐT |
39 | Khoa học Dữ liệu | Cử nhân | 4 năm | CĐR | CTĐT | ĐCCT | Bản MT CTĐT |
40 | Kỹ thuật Cơ - Điện tử | Kỹ sư | 4 năm | CĐR | CTĐT | ĐCCT | Bản MT CTĐT |
41 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | Cử nhân | 3.5 năm | CĐR | CTĐT | ĐCCT | Bản MT CTĐT |
42 | Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ Ăn uống | Cử nhân | 4 năm | CĐR | CTĐT | ĐCCT | Bản MT CTĐT |
43 | Bất động sản | Cử nhân | 4 năm | CĐR | CTĐT | ĐCCT | Bản MT CTĐT |
44 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Cử nhân | 4 năm | CĐR | CTĐT | ĐCCT | Bản MT CTĐT |
45 | Răng - Hàm - Mặt | Bác sĩ | 6 năm | CĐR | CTĐT | ĐCCT | Bản MT CTĐT |
46 | Công nghệ Thực phẩm | Cử nhân | 4 năm | CĐR | CTĐT | ĐCCT | Bản MT CTĐT |
47 | Đạo diễn Điện ảnh - Truyền hình | Cử nhân | 4 năm | CĐR | CTĐT | ĐCCT | Bản MT CTĐT |
48 | Diễn viên Kịch - Điện ảnh - Truyền hình | Cử nhân | 4 năm | CĐR | CTĐT | ĐCCT | Bản MT CTĐT |
49 | Thiết kế xanh | Cử nhân | 4 năm | CĐR | CTĐT | ĐCCT | Bản MT CTĐT |
50 | Việt Nam học | Cử nhân | 4 năm | CĐR | CTĐT | ĐCCT | Bản MT CTĐT |
51 | Thiết kế Mỹ thuật số | Cử nhân | 4 năm | CĐR | CTĐT | ĐCCT | Bản MT CTĐT |
52 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | Cử nhân | 4 năm | CĐR | CTĐT | ĐCCT | Bản MT CTĐT |
53 | Công nghệ Thẩm mỹ | Cử nhân | 4 năm | CĐR | CTĐT | ĐCCT | Bản MT CTĐT |
54 | Ngành Truyền thông đa phương tiện | Cử nhân | 4 năm | CĐR | CTĐT | ĐCCT | Bản MT CTĐT |
55 | Ngành Thương mại điện tử | Cử nhân | 4 năm | CĐR | CTĐT | ĐCCT | Bản MT CTĐT |
56 | Ngành Kinh doanh Quốc tế | Cử nhân | 4 năm | CĐR | CTĐT | ĐCCT | Bản MT CTĐT |
Ngành đào tạo
- Đào tạo